Mô hình học sâu là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Mô hình học sâu là hệ thống mạng nơ ron nhiều tầng có khả năng tự học biểu diễn dữ liệu phức tạp thông qua các phép biến đổi phi tuyến liên tiếp. Khái niệm này mô tả các mô hình có số lượng tham số lớn giúp máy tính trích xuất đặc trưng đa cấp độ và học quy luật từ dữ liệu mà không cần thiết kế thủ công.

Khái niệm mô hình học sâu

Mô hình học sâu là tập hợp các mạng nơ ron nhân tạo nhiều tầng có khả năng học biểu diễn dữ liệu theo cách phân cấp từ đơn giản đến phức tạp. Về bản chất, mô hình học sâu tự động trích xuất đặc trưng thay cho các phương pháp thủ công truyền thống, nhờ đó giảm phụ thuộc vào chuyên môn tiền xử lý và tăng khả năng khái quát hóa. Các tầng bên trong mô hình đóng vai trò chuyển đổi dữ liệu thô thành các biểu diễn có ý nghĩa, giúp hệ thống xử lý thông tin phi tuyến một cách hiệu quả.

Mô hình học sâu thích hợp với những tập dữ liệu có độ phức tạp cao như ảnh, tín hiệu, chuỗi văn bản và các hệ thống có tương tác phi tuyến rõ rệt. Khi quy mô dữ liệu tăng, mô hình học sâu hoạt động tốt hơn nhờ khả năng tối ưu hóa trong không gian tham số lớn. Sự phát triển của phần cứng tăng tốc như GPU và TPU hỗ trợ quá trình huấn luyện với hàng triệu đến hàng tỷ tham số.

Để hình dung mức độ phân tầng của mô hình học sâu, bảng dưới đây thể hiện một số cấp độ trừu tượng phổ biến:

Cấp độ Biểu diễn Ví dụ
Tầng thấp Các đặc trưng cơ bản Cạnh, màu sắc, tần số
Tầng giữa Các cấu trúc phức hợp Hình dạng, mẫu không gian
Tầng cao Biểu diễn ngữ nghĩa Đối tượng, ý nghĩa câu

Cấu trúc mạng nơ ron nhiều tầng

Một mạng học sâu cơ bản bao gồm lớp đầu vào, nhiều lớp ẩn và lớp đầu ra. Mỗi lớp ẩn chứa nhiều nơ ron hoạt động bằng cách tính tổ hợp tuyến tính của đầu vào và áp dụng hàm kích hoạt để tạo ra tính phi tuyến. Các hàm kích hoạt như ReLU, GELU hay sigmoid được sử dụng tùy vào đặc điểm của bài toán.

Các kiến trúc thông dụng bao gồm MLP cho dữ liệu dạng vector, CNN cho không gian ảnh và tín hiệu, RNN cho dữ liệu tuần tự và Transformer cho các bài toán cần mô hình hóa phụ thuộc dài hạn. Mỗi kiến trúc có chiến lược xử lý khác nhau nhưng đều dựa trên nguyên lý tối ưu hóa các tham số.

Một số loại kiến trúc phổ biến:

  • MLP: phù hợp các bài toán hồi quy và phân loại cơ bản.
  • CNN: xử lý dữ liệu hai chiều với các bộ lọc tích chập. Tham khảo chi tiết tại ScienceDirect.
  • Transformer: sử dụng Attention để học quan hệ giữa các phần tử trong chuỗi.

Cơ chế lan truyền tiến và lan truyền ngược

Lan truyền tiến là bước tính toán từ đầu vào qua từng tầng để tạo ra dự đoán cuối cùng. Mỗi tầng nhân ma trận trọng số với đầu vào rồi đi qua hàm kích hoạt để sinh đầu ra. Các tầng được sắp xếp nối tiếp, tạo ra luồng biến đổi thông tin xuyên suốt mạng. Điều này cho phép mô hình chuyển đổi từ dữ liệu thô thành biểu diễn giúp tối ưu hóa mục tiêu của bài toán.

Lan truyền ngược là quá trình tính gradient của hàm mất mát và truyền ngược qua mạng. Gradient được dùng để cập nhật trọng số theo thuật toán tối ưu như SGD hoặc Adam. Công thức cập nhật cơ bản:

Δwij=ηLwij\Delta w_{ij} = -\eta \frac{\partial \mathcal{L}}{\partial w_{ij}}

Sự kết hợp lan truyền tiến và lan truyền ngược tạo thành vòng lặp huấn luyện. Chu trình được lặp lại hàng nghìn đến hàng triệu lần cho đến khi mô hình hội tụ. Các kỹ thuật như batch normalization hoặc gradient clipping giúp cải thiện độ ổn định.

  • Lan truyền tiến: chuyển đổi đầu vào thành dự đoán.
  • Lan truyền ngược: tối ưu trọng số dựa trên gradient.
  • Tối ưu hóa: sử dụng các thuật toán như Adam, RMSProp.

Dữ liệu huấn luyện và tiền xử lý

Dữ liệu là yếu tố quyết định chất lượng mô hình học sâu. Các mô hình lớn chỉ phát huy hiệu quả khi có đủ dữ liệu đa dạng, giàu thông tin và phản ánh chính xác phân bố thực tế. Nếu dữ liệu thiếu chất lượng, mô hình dễ gặp sai lệch và khó khái quát hóa. Việc tiền xử lý giúp chuẩn hóa dữ liệu, giảm nhiễu và tăng tính nhất quán.

Các phương pháp tiền xử lý phổ biến bao gồm chuẩn hóa giá trị, tăng cường dữ liệu và tách dữ liệu theo tỉ lệ hợp lý. Việc tách tập dữ liệu thành huấn luyện, kiểm định và kiểm tra giúp đánh giá mô hình khách quan hơn. Đối với ảnh, kỹ thuật xoay, cắt, lật hoặc thay đổi màu sắc giúp tăng tính đa dạng mà không làm thay đổi bản chất đối tượng.

Danh sách các bước tiền xử lý thường gặp:

  1. Chuẩn hóa dữ liệu đầu vào.
  2. Tăng cường dữ liệu để giảm quá khớp.
  3. Tách bộ dữ liệu thành train/validation/test.

Các kiến trúc quan trọng trong học sâu

Các kiến trúc trong học sâu phát triển dựa trên yêu cầu giải quyết nhiều dạng dữ liệu khác nhau. CNN xử lý tín hiệu không gian bằng phép tích chập để trích xuất đặc trưng cục bộ hiệu quả. RNN và các biến thể như LSTM tập trung mô hình hóa dữ liệu theo chuỗi, phù hợp với ngôn ngữ tự nhiên và tín hiệu thời gian. Transformer dựa trên Attention cho phép mô hình học quan hệ từ xa trong chuỗi mà không cần cơ chế tuần tự.

Trong thị giác máy tính, CNN vẫn đóng vai trò trụ cột nhờ khả năng học đặc trưng đa cấp độ. Các mô hình như ResNet, EfficientNet hay DenseNet thiết kế cấu trúc sâu hàng trăm lớp nhưng vẫn giữ ổn định nhờ kết nối tắt và các cải tiến tối ưu. Trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên, Transformer mở rộng phạm vi ứng dụng nhờ kiến trúc dễ song song hóa và khả năng nắm bắt ngữ cảnh toàn cục.

  • CNN: hiệu quả cho ảnh và tín hiệu không gian, xem mô tả tại ScienceDirect.
  • LSTM: ổn định trong xử lý phụ thuộc dài.
  • Transformer: kiến trúc chủ đạo trong NLP, tham khảo NeurIPS.

Hàm mất mát và thuật toán tối ưu

Hàm mất mát định nghĩa mục tiêu học của mô hình. Với bài toán phân loại, cross entropy là lựa chọn tiêu chuẩn vì phản ánh đúng xác suất dự đoán. Với hồi quy, MSE được dùng để giảm sai số bình phương, còn với các tác vụ phức tạp như nhận diện khuôn mặt, triplet loss giúp mô hình học không gian đặc trưng phân tách tốt hơn. Việc chọn đúng hàm mất mát ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng học đại diện của mô hình.

Thuật toán tối ưu chi phối tốc độ và chất lượng hội tụ. Adam được dùng phổ biến nhờ khả năng điều chỉnh tốc độ học theo từng tham số, trong khi SGD với momentum phù hợp các mô hình lớn cần tính ổn định cao. Ngoài ra, RMSProp hiệu quả trong xử lý dữ liệu có gradient thay đổi mạnh. Thực nghiệm cho thấy việc điều chỉnh tốc độ học theo lịch trình giúp mô hình hội tụ tốt hơn.

  • Cross entropy: dùng cho phân loại.
  • MSE: dùng cho hồi quy.
  • Adam và SGD: tối ưu thông dụng trong học sâu.

Quá khớp và các kỹ thuật giảm thiểu

Quá khớp xảy ra khi mô hình học quá chi tiết nhiễu của dữ liệu huấn luyện, dẫn đến hiệu suất kém trên dữ liệu mới. Các mô hình lớn với hàng triệu tham số dễ rơi vào trạng thái này nếu thiếu dữ liệu hoặc không được điều chỉnh hợp lý. Hiện tượng quá khớp quan sát được qua sự chênh lệch lớn giữa độ chính xác tập huấn luyện và tập kiểm định.

Dropout là kỹ thuật đơn giản nhưng hiệu quả cao bằng cách vô hiệu hóa một phần nơ ron trong lúc huấn luyện, buộc mô hình học biểu diễn ổn định hơn. Regularization L1 và L2 giảm độ phức tạp của mô hình bằng cách phạt các trọng số lớn. Early stopping ngừng huấn luyện khi mô hình không còn cải thiện trên tập kiểm định. Tăng cường dữ liệu giúp mở rộng tập dữ liệu mà không cần thu thập thêm mẫu mới.

Các kỹ thuật giảm quá khớp thường dùng:

  1. Dropout làm giảm phụ thuộc vào nơ ron cụ thể.
  2. Regularization L1/L2 ổn định trọng số.
  3. Early stopping ngăn mô hình bị suy giảm hiệu quả.

Khả năng diễn giải mô hình

Diễn giải mô hình là một yêu cầu quan trọng trong các lĩnh vực đòi hỏi minh bạch như y khoa, pháp lý hoặc tài chính. Do cấu trúc phi tuyến nhiều tầng, mô hình học sâu thường khó hiểu với người dùng. Các công cụ trực quan hóa giúp giải mã cách mô hình đưa ra quyết định, từ đó tăng độ tin cậy và phát hiện sai lệch dữ liệu.

Các phương pháp như Grad CAM xác định khu vực hình ảnh tác động mạnh đến quyết định của mô hình. Integrated Gradients phân tích mức đóng góp của từng đặc trưng đầu vào. LIME mô phỏng mô hình cục bộ xung quanh một điểm để giải thích kết quả dự đoán. Những phương pháp này tạo điều kiện kiểm chứng mô hình trước khi triển khai.

  • Grad CAM: giải thích mô hình CNN.
  • Integrated Gradients: đánh giá đóng góp đặc trưng.
  • LIME: mô hình cục bộ giải thích dự đoán.

Ứng dụng của mô hình học sâu

Học sâu được ứng dụng rộng rãi trong thị giác máy tính, bao gồm phân loại ảnh, phát hiện vật thể, phân đoạn ngữ nghĩa và tái tạo hình ảnh. Những mô hình này hỗ trợ chẩn đoán y tế, giám sát an ninh và tự động hóa. Các hệ thống dựa trên CNN và Transformer đã đạt độ chính xác ngang hoặc vượt con người trong nhiều nhiệm vụ.

Trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên, mô hình học sâu có khả năng hiểu và sinh ngôn ngữ tự nhiên với mức độ trôi chảy cao. Các ứng dụng gồm dịch máy, tóm tắt văn bản và phân tích cảm xúc. Mô hình y sinh sử dụng học sâu để phân tích ảnh chụp X quang, MRI và phát hiện bất thường. Trong khoa học vật liệu, học sâu hỗ trợ mô phỏng cấu trúc phân tử và dự đoán tính chất vật liệu.

  • Thị giác máy tính: phát hiện và phân loại đối tượng.
  • Xử lý ngôn ngữ: dịch máy, chatbot, phân tích ngữ cảnh.
  • Y sinh: chẩn đoán hình ảnh và phân loại tế bào.
  • Mô phỏng vật liệu: dự đoán cấu trúc và tính chất.

Thách thức và hướng phát triển tương lai

Học sâu đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm yêu cầu tính toán lớn, sự thiếu minh bạch và rủi ro sai lệch dữ liệu. Các mô hình càng lớn càng đòi hỏi tài nguyên tính toán mạnh, chi phí cao và tiêu thụ năng lượng lớn. Bên cạnh đó, sự phụ thuộc vào dữ liệu khiến mô hình dễ bị ảnh hưởng bởi sai lệch từ môi trường thực tế.

Các hướng nghiên cứu tương lai tập trung vào mô hình nhẹ, học tự giám sát và mô hình đa phương thức. Học tự giám sát khai thác dữ liệu không gán nhãn để giảm chi phí huấn luyện. Mô hình đa phương thức kết hợp văn bản, hình ảnh và âm thanh để hiểu dữ liệu toàn diện hơn. Học sâu khả diễn giải cũng là xu hướng quan trọng để tăng mức độ tin cậy trong các lĩnh vực nhạy cảm.

  • Học tự giám sát: giảm phụ thuộc dữ liệu nhãn.
  • Mô hình đa phương thức: kết hợp nhiều dạng dữ liệu.
  • Học sâu nhẹ: tối ưu hóa tài nguyên.

Tài liệu tham khảo

  1. ScienceDirect. Convolutional Neural Network Overview. Link.
  2. NeurIPS Proceedings. Advances in Neural Information Processing Systems. Link.
  3. Nature Machine Intelligence. Deep Learning Methods. Link.
  4. IEEE Xplore. Neural Network Models and Applications. Link.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mô hình học sâu:

Các vấn đề hành vi bên ngoài sớm: Trẻ nhỏ và mẫu giáo có nguy cơ điều chỉnh kém sau này Dịch bởi AI
Development and Psychopathology - Tập 12 Số 3 - Trang 467-488 - 2000
Bài báo thảo luận về sự xuất hiện sớm và các tác động phát triển của các vấn đề hành vi bên ngoài ở trẻ mới biết đi và trẻ mẫu giáo, với sự nhấn mạnh vào những trẻ thực sự có nguy cơ gặp vấn đề lâu dài. Tài liệu hiện có được xem xét, với sự tập trung vào sự ổn định của hành vi bên ngoài sớm và các con đường đa dạng mà trẻ em, chủ yếu là bé trai, với các vấn đề xuất hiện sớm có thể theo. Kết quả từ... hiện toàn bộ
#hành vi bên ngoài #trẻ mới biết đi #trẻ mẫu giáo #nguy cơ #điều chỉnh kém #hiếu động #hung hăng #nuôi dạy trẻ #căng thẳng gia đình #nhân khẩu học xã hội #khu vực lân cận
Mô hình toán học dự đoán sự suy giảm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B sau khi tiêm vắc-xin viêm gan B Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Immunology - Tập 116 Số 1 - Trang 121-126 - 2001
TÓM TẮT Việc xác định mức độ kháng thể trong huyết thanh chống lại kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) sau khi tiêm vắc-xin viêm gan B hiện nay là phương pháp đơn giản duy nhất có sẵn để dự đoán sự suy giảm sự bảo vệ và lập kế hoạch tiêm liều nhắc lại. Tổng cộng 3085 người nhận vắc-xin từ huyết tương và vắc-xin tái tổ hợp đã được theo dõi trong 10 năm để xác định động học sản xuất anti... hiện toàn bộ
Hệ thống phát hiện giả mạo dựa trên các đặc trưng tĩnh-dynamic và các mô hình học sâu lai cho xác minh người nói tự động (ASV) Dịch bởi AI
Complex & Intelligent Systems - - 2022
Tóm tắtViệc phát hiện giả mạo là điều cần thiết để cải thiện hiệu suất của các hệ thống Xác minh Người nói Tự động (ASV) hiện tại. Việc tăng cường cả phần đầu vào và phần sau có thể xây dựng các hệ thống ASV vững chắc. Đầu tiên, bài báo này thảo luận về việc so sánh hiệu suất của các đặc trưng tĩnh và tĩnh–động của Hệ số Cepstral Q Không đổi (CQCC) thông qua việc sử dụng mô hình Bộ nhớ Dài Ngắn (L... hiện toàn bộ
Phương pháp khử sương cho hình ảnh đơn dựa trên mô hình lặp số và DehazeNet Dịch bởi AI
PLoS ONE - Tập 16 Số 7 - Trang e0254664
Là một trong những hiện tượng thời tiết bất lợi phổ biến nhất, hiện tượng sương mù đã gây ra tác động tiêu cực đến nhiều hệ thống thị giác máy tính. Để loại bỏ ảnh hưởng của sương, trong lĩnh vực xử lý ảnh, việc khử sương đã được nghiên cứu một cách chuyên sâu và nhiều thuật toán khử sương tiên tiến đã được đề xuất. Các phương pháp dựa trên mô hình vật lý và các phương pháp học sâu là hai phương p... hiện toàn bộ
#khử sương #thị giác máy tính #xử lý ảnh #mô hình vật lý #học sâu #ánh sáng khí quyển #truyền dẫn #DehazeNet
MỘT MÔ HÌNH HỌC SÂU CHO BÀI TOÁN PHÁT HIỆN NGƯỜI BỊ NGÃ
TNU Journal of Science and Technology - Tập 225 Số 14 - Trang 48-53 - 2020
Té ngã là một trong những vấn đề nghiêm trọng đối với con người, chiếm tỷ lệ tử vong lên đến 25%, tỷ lệ này càng cao hơn đối với những người cao tuổi. Nhận dạng người bị ngã là một trong những bài toán quan trọng trong lĩnh vực thị giác máy tính. Những năm gần đây, thị giác máy tính đã đạt được tiến bộ ấn tượng khi mà học sâu thể hiện khả năng tự động học. Đã có nhiều mô hình học sâu dựa trên mạng... hiện toàn bộ
#Deep learning #convolutional neural networks #falling detection #neural networks #(2+1)D ResNet
Ứng dụng mô hình học sâu thích ứng trong bài toán phát hiện phương tiện giao thông
Tạp chí điện tử Khoa học và Công nghệ Giao thông - - Trang 38-46 - 2023
Phân tích hình ảnh để phát hiện phương tiện giao thông là một bài toán trong lĩnh vực thị giác máy tính. Bài toán này có nhiều ứng dụng hữu ích trong các hệ thống xe tự hành, quản lý giao thông và đo lưu lượng xe tại các địa điểm, các tuyến đường quan trọng. Có nhiều cách tiếp cận để giải quyết bài toán này như biểu diễn đường viền, trích chọn đặc trưng, học máy, mạng học sâu. Trong bài báo này, t... hiện toàn bộ
#Phát hiện phương tiện giao thông #mạng học sâu #học thích ứng #thị giác máy tính
Đánh giá mối liên quan giữa các chỉ số rối loạn đồng bộ cơ học thất trái bằng siêu âm đồng bộ mô TSI với xạ hình tưới máu cơ tim có gắn cổng điện tim ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2019
Mục tiêu: Xác định mối liên quan giữa các chỉ số đánh giá rối loạn đồng bộ thất trái bằng siêu âm đồng bộ mô TSI với GSPECT. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 140 đối tượng trong đó có 106 bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim và 34 bệnh nhân không có bệnh tim mạch. Kết quả: Tuổi trung bình ở nhóm bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim 65,4 ± 10,3 năm, nam giới chiếm 83,96% và nhóm chứng có... hiện toàn bộ
#Siêu âm đồng bộ mô (TSI) #xạ hình tưới máu cơ tim có gắn cổng điện tim (GSPECT)
Xây dựng bài tập chỉnh âm kết hợp giáo dục ngôn ngữ cho học sinh tiểu học bị khe hở môi, vòm miệng sau phẫu thuật
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 65 - Trang 83 - 2019
Th ực nghiệm chỉnh âm kết hợp giáo dục ngôn ngữ cho 2 học sinh tiểu học được thực hiện nhằm chứng minh giả thuyết: Việc phục hồi chức năng lời nói cho trẻ bị khe hở môi, vòm miệng sau phẫu thuật cần phải kết hợp giữa sửa lỗi phát âm với giáo dục ngôn ngữ; các bài tập (BT) chỉnh âm cho trẻ em không thể tách rời việc dạy sử dụng từ, câu, ngôn bản trong hoạt động giao tiếp. Kết quả nghiên cứu góp phầ... hiện toàn bộ
#bài tập chỉnh âm #giáo dục ngôn ngữ #khe hở môi và vòm miệng #học sinh tiểu học #hoạt động giao tiếp
NHU CẦU ĐÀO TẠO VỀ TÀI CHÍNH Y TẾ CỦA HỌC VIÊN SAU ĐẠI HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI GIAI ĐOẠN 2020-2022
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 2 - 2022
Tài chính y tế (TCYT) là một cấu phần quan trọng trong hệ thống y tế của một quốc gia và là yếu tố then chốt giúp hệ thống y tế đạt được mục tiêu bao phủ y tế toàn dân. Việc học viên (HV) Sau đại học (SĐH) được trang bị kiến thức về quản lý tài chính (QLTC) sẽ giúp họ có nhận thức tốt trong việc sử dụng hiệu quả nguồn lực, tăng hiệu suất công việc. Mục tiêu: (1) Mô tả nhu cầu đào tạo về TCYT của H... hiện toàn bộ
#Tài chính y tế #nhu cầu đào tạo #học viên sau đại học.
MỘT MÔ HÌNH DEEP LEARNING HIỆU QUẢ CHO BÀI TOÁN NHẬN DẠNG MỐNG MẮT
TNU Journal of Science and Technology - Tập 181 Số 05 - Trang 67-71 - 2018
Bài toán nhận dạng bộ phận của cơ thể người là một trong những bài toán quan trọng trong lĩnh vực tin sinh học. Chúng có nhiều ứng dụng thực tế, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo mật. Các đặc điểm sinh trắc học đang được nghiên cứu hiện nay như: vân tay, mống mắt, DNA, giọng nói, dáng người,… Trong đó, mống mắt là một trong những đặc điểm sinh trắc học tốt nhất. Các phương pháp truyền thống thường dự... hiện toàn bộ
#Deep learning #Deep learning model #Iris #Iris recognition #Neural network
Tổng số: 84   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9